bỏ thõng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bỏ thõng+
- Hang down, hang loose
- Bỏ thõng tay
To hang one's arms loose
- Bỏ thõng tay
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bỏ thõng"
Lượt xem: 595
Từ vừa tra